TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện áp điều chỉnh

điện áp điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điện áp điều chỉnh

controlling voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 controlling voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corporation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 displace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 govern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 modification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adjusting voltage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

điện áp điều chỉnh

Justierspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einstellspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Regulierspannung:

Kiểm tra điện áp điều chỉnh:

Aus dieser Regelspannung erzeugt die Elektronik ein Signal für die angesaugte Luftmasse (Luftdurchsatz).

Từ điện áp điều chỉnh này, mạch điện tử tạo ra một tín hiệu tỷ lệ với khối lượng không khí đã nạp (lưu lượng không khí).

Unterhalb der Regelspannung lädt die erzeugte und gleichgerichtete Spannung die Batterie und versorgt die Verbraucher.

Điện áp được máy phát điện tạo ra và chỉnh lưu được nạp vào bình ắc quy và cung cấp cho các tải tiêu thụ ở mức thấp hơn điện áp điều chỉnh.

Anhand von hinterlegten Kennfeldern werden durch das Steuergerät Schaltbefehle in Form von Spannungsimpulsen an die Einspritzventile gegeben. Die Dauer der Spannungsimpulse hängt dabei von der benötigten Kraftstoffmenge ab.

Qua các biểu đồ đặc trưng được lưu trữ trong bộ nhớ, ECU tính toán và phát những lệnh chuyển đổi dưới dạng xung điện áp, điều chỉnh lượng nhiên liệu cần thiết qua thời gian điều khiển mở van phun tương ứng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Justierspannung /f/ĐIỆN/

[EN] adjusting voltage

[VI] điện áp điều chỉnh

Einstellspannung /f/ĐIỆN/

[EN] adjusting voltage

[VI] điện áp điều chỉnh (điện áp cân bằng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

controlling voltage

điện áp điều chỉnh

 controlling voltage /toán & tin/

điện áp điều chỉnh

controlling voltage, corporation, correct, displace, govern, modification

điện áp điều chỉnh