Việt
chính xác
đúng đắn
xác đáng
Anh
Accurate
correct
Đức
Genau
sorgfältig
exakt
accurate, correct
genau /adj/CƠ, Đ_LƯỜNG, V_LÝ/
[EN] accurate
[VI] chính xác
exakt /adj/CƠ, V_LÝ/
accurate
genau
Chính xác
chính xác.
Conforming exactly to truth or to a standard.
[DE] Genau
[EN] Accurate
[VI] đúng đắn, chính xác, xác đáng