TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exakt

chính xác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng đắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

exakt

accurate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

exakt

exakt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

genau

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

exakt

exact

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Umschaltung vom Einspritzdruck auf den Nachdruck sollte sehr exakt geschehen.

Sự chuyển đổi của áp lực phun sang áp lựcbổ sung phải xảy ra chính xác.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Pumpenkennlinien werden im Allgemeinen exakt von den Pumpenherstellern vorgegeben.

Thông thường đường đặc tuyến máy bơm được nhà sản xuất máy bơm cung cấp chính xác.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Exakt geplante Termine

Thời điểm được hoạch định chính xác

v Alle Auftragspositionen schrittweise, vollständig und exakt abarbeiten.

Từng bước thực hiện các công đoạn, trọn vẹn và chính xác.

Die Herstellervorschriften bei der Karosserieinstandsetzung sind exakt zu beachten.

Chú ý kỹ lưỡng các hướng dẫn của nhà sản xuất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine exakte Definition

một định nghĩa chính xác.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

exakt,genau

exact

exakt, genau

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exakt /[e'ksakt] (Adj.; -er, -este)/

chính xác; chuẩn xác; đúng; đúng đắn (genau, präzise);

eine exakte Definition : một định nghĩa chính xác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

exakt /a/

chính xác, chuẩn xác, đúng, đúng đắn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

exakt /adj/CƠ, V_LÝ/

[EN] accurate

[VI] chính xác