TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

accurate

chính xác

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đúng đắn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xác đáng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

accurate

Accurate

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

accurate

Genau

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sorgfältig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

exakt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accurate, correct

đúng đắn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

genau /adj/CƠ, Đ_LƯỜNG, V_LÝ/

[EN] accurate

[VI] chính xác

exakt /adj/CƠ, V_LÝ/

[EN] accurate

[VI] chính xác

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

accurate

chính xác

Từ điển toán học Anh-Việt

accurate

chính xác

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

genau

accurate

sorgfältig

accurate

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Accurate

Chính xác

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

accurate

chính xác.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

accurate

chính xác

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

accurate

Conforming exactly to truth or to a standard.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Accurate

[DE] Genau

[EN] Accurate

[VI] đúng đắn, chính xác, xác đáng