TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

astatic control

sự điều chỉnh vô hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

astatic control

astatic control

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control and display unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

astatic control

Regelung mit P-Grad gleich Null

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

astatic control

régulation astatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

astatic control, control and display unit, correction

sự điều chỉnh vô hướng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

astatic control /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Regelung mit P-Grad gleich Null

[EN] astatic control

[FR] régulation astatique