TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 centering

sự canh giữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khoan tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kết cấu định tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kỹ thuật chỉnh tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm đồng trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đà giáo treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự định tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khoan tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hiệu chỉnh hình học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giàn giáo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 centering

 centering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center adjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

false work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lining up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

geometric calibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compensation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control and display unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arch center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boards

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bridging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catwalk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erection truss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 falsework

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 framing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gangway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gantry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 horse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centering /toán & tin/

sự canh giữa

 centering

sự khoan (lỗ) tâm

 centering /cơ khí & công trình/

sự khoan (lỗ) tâm

 centering

kết cấu định tâm

 centering

kỹ thuật chỉnh tâm

 centering /toán & tin/

sự canh giữa

 center adjustment, centering /xây dựng/

sự làm đồng trục

 centering,false work

đà giáo treo

 centering,false work /xây dựng/

đà giáo treo

 center adjustment, centering, centring

sự định tâm

 centering, centring, lining up

sự khoan tâm

geometric calibration, centering, check-out, coining, compensation, control and display unit, correction

sự hiệu chỉnh hình học

 arch center, bent, boards, bridging, catwalk, centering,false work, erection truss, falsework, framing, gangway, gantry, horse

giàn giáo

Một kết cấu mang tính chất tạm thời, dùng để đỡ các công trình hoặc các kết cấu vòm băng bê tông trong khi đang xây dựng.

A temporary structure used to support masonry or concrete arches during construction.