centering /toán & tin/
sự canh giữa
centering
sự khoan (lỗ) tâm
centering /cơ khí & công trình/
sự khoan (lỗ) tâm
centering
kết cấu định tâm
centering
kỹ thuật chỉnh tâm
centering /toán & tin/
sự canh giữa
center adjustment, centering /xây dựng/
sự làm đồng trục
centering,false work
đà giáo treo
centering,false work /xây dựng/
đà giáo treo
center adjustment, centering, centring
sự định tâm
centering, centring, lining up
sự khoan tâm
geometric calibration, centering, check-out, coining, compensation, control and display unit, correction
sự hiệu chỉnh hình học
arch center, bent, boards, bridging, catwalk, centering,false work, erection truss, falsework, framing, gangway, gantry, horse
giàn giáo
Một kết cấu mang tính chất tạm thời, dùng để đỡ các công trình hoặc các kết cấu vòm băng bê tông trong khi đang xây dựng.
A temporary structure used to support masonry or concrete arches during construction.