bridging /y học/
cài đặt cầu nối
bridging /toán & tin/
cài đặt cầu nối
bridging /toán & tin/
cài đặt cầu nối
bridging /điện lạnh/
sự nối kiểu cầu
bridging /điện/
sự nối rẽ
Sự nối mạch rẽ, một mạch song song với một mạch khác.
bridging
giàn đỡ vật liệu
bridging /xây dựng/
giàn đỡ vật liệu
bridging /xây dựng/
sự lắp giằng
bridging /xây dựng/
thanh chống giằng
bridging
sự xây dựng cầu
bridge connection, bridging /toán & tin;điện;điện/
nối bắc cầu
Sự nối mạch rẽ, một mạch song song với một mạch khác.
bridge construction, bridging
sự xây dựng cầu
bridge coloboma, bridging
tật khuyết bắc cầu
bridging, repaving, transitiveness /xây dựng/
sự bắc cầu
1. Một phương pháp đỡ và giữ các dầm mái hoặc sàn cố định bằng cách sử dụng các thanh giằng chéo để giằng chúng với nhau2. Các thanh giằng gỗ được giằng với nhau.
1. a method of supporting and holding in place the joists in a roof or floor by setting short crosswise braces between them.a method of supporting and holding in place the joists in a roof or floor by setting short crosswise braces between them.2. the wooden braces used in such an arrangement.the wooden braces used in such an arrangement.
drag brace, bridging, buttress bracing strut
thanh giằng chống kéo
arch center, bent, boards, bridging, catwalk, centering,false work, erection truss, falsework, framing, gangway, gantry, horse
giàn giáo
Một kết cấu mang tính chất tạm thời, dùng để đỡ các công trình hoặc các kết cấu vòm băng bê tông trong khi đang xây dựng.
A temporary structure used to support masonry or concrete arches during construction.