Việt
thanh giằng chống kéo
thanh giằng của rôto chính
Anh
drag brace
bridging
buttress bracing strut
drag bracing
Đức
Luftwiderstandsstützstrebe
Luftwiderstandsverspannung
Blattstrebe
Schwenkstrebe
Pháp
bielle de recul de pale
drag brace,drag bracing /ENG-MECHANICAL/
[DE] Blattstrebe; Schwenkstrebe
[EN] drag brace; drag bracing
[FR] bielle de recul de pale
Luftwiderstandsstützstrebe /f/VTHK/
[EN] drag brace
[VI] thanh giằng chống kéo, thanh giằng của rôto chính
Luftwiderstandsverspannung /f/VTHK/
1. thanh giằng chống kéo : thanh giằng trong kết cấu của càng chính máy bay, đóng vai trò là thanh chống đỡ cạnh cho cột giảm chấn. 2. thanh giằng của rôto chính : là thanh giằng điều chỉnh được, dùng đế định vị rôto chính ở một vị trí cố định và ngăn chặn sự chuyến dịch của lá cánh quạt tại điếm lắp lá trên loại rôto bán cứng của trực thăng; xem thêm semirigid rotor.
drag brace, bridging, buttress bracing strut