Việt
thanh giằng chống kéo
thanh giằng của rôto chính
Anh
drag brace
bridging
buttress bracing strut
Đức
Luftwiderstandsstützstrebe
Luftwiderstandsverspannung
Luftwiderstandsstützstrebe /f/VTHK/
[EN] drag brace
[VI] thanh giằng chống kéo, thanh giằng của rôto chính
Luftwiderstandsverspannung /f/VTHK/
drag brace, bridging, buttress bracing strut
drag brace /giao thông & vận tải/