transitiveness /toán & tin/
sự truyền ứng
transitiveness /toán & tin/
sự truyền ứng
bridging, repaving, transitiveness /xây dựng/
sự bắc cầu
1. Một phương pháp đỡ và giữ các dầm mái hoặc sàn cố định bằng cách sử dụng các thanh giằng chéo để giằng chúng với nhau2. Các thanh giằng gỗ được giằng với nhau.
1. a method of supporting and holding in place the joists in a roof or floor by setting short crosswise braces between them.a method of supporting and holding in place the joists in a roof or floor by setting short crosswise braces between them.2. the wooden braces used in such an arrangement.the wooden braces used in such an arrangement.