TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nối bắc cầu

nối bắc cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

nối bắc cầu

bridge connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 bridge connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bridging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bridging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

bridge connection

nối bắc cầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bridge connection, bridging /toán & tin;điện;điện/

nối bắc cầu

Sự nối mạch rẽ, một mạch song song với một mạch khác.

bridge connection

nối bắc cầu

bridging

nối bắc cầu