Việt
sự nối mạch kiểu cầu
nối bắc cầu
sơ đồ cầu
mạch cầu
Anh
bridge connection
bridge circuit
bridge unit
Đức
Brückenschaltung
Brückenverbindung
Pháp
connexion à pont
montage en pont
bridge circuit,bridge connection,bridge unit /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Brückenschaltung; Brückenverbindung
[EN] bridge circuit; bridge connection; bridge unit
[FR] connexion à pont; montage en pont
Brückenschaltung /f/ĐIỆN/
[EN] bridge circuit, bridge connection
[VI] mạch cầu, sự nối mạch kiểu cầu