Việt
sự nối mạch kiểu cầu
mạch cầu
Anh
bridge connection
bridge circuit
Đức
Brückenschaltung
Brückenschaltung /f/ĐIỆN/
[EN] bridge circuit, bridge connection
[VI] mạch cầu, sự nối mạch kiểu cầu
bridge connection /điện/