bridge connection /điện/
sự nối mạch kiểu cầu
bridge connection, bridging /toán & tin;điện;điện/
nối bắc cầu
Sự nối mạch rẽ, một mạch song song với một mạch khác.
bridge circuit, bridge connection /điện/
mạch cầu
Mạch điện có những nhóm bộ phận nối tiếp và song song được nối thành một cầu chung. Mạch cầu thường dùng trong kỹ thuật đo lường điện.
bridge connection, bridge diagram /toán & tin/
sơ đồ cầu