TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bridging

sự trao đồi liệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự nối cầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự nút

 
Tự điển Dầu Khí

sự lắp giằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xây dựng cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo ra cầu nối

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

rẽ mạch

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

nối tắt

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bắc cầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỏ dính kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kẹt liệu lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự treo liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nối bắc cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bắc cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

định tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bắc cầu và chuyển các cuộc gọi dịch vụ khẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bridging

bridging

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hang-up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hang-up of fuel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Routing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

and Transfer of Emergency Service Calls

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Routing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bridging

Überbrückung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Spreizen zwischen Querbalken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brückenbildung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ausgleichvermoegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entstehen von Ofenansätzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlackenkranzbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brueckenbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bridging

pontage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couronnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

formation de voûte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bridging

nối bắc cầu

bridging

sự bắc cầu

Routing,Bridging,and Transfer of Emergency Service Calls

định tuyến, bắc cầu và chuyển các cuộc gọi dịch vụ khẩn

 Routing,Bridging,and Transfer of Emergency Service Calls /điện tử & viễn thông/

định tuyến, bắc cầu và chuyển các cuộc gọi dịch vụ khẩn

Routing,Bridging,and Transfer of Emergency Service Calls /xây dựng/

định tuyến, bắc cầu và chuyển các cuộc gọi dịch vụ khẩn

 Routing,Bridging,and Transfer of Emergency Service Calls

định tuyến, bắc cầu và chuyển các cuộc gọi dịch vụ khẩn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bridging /INDUSTRY-METAL/

[DE] Ausgleichvermoegen

[EN] bridging

[FR] pontage

bridging /INDUSTRY-METAL/

[DE] Entstehen von Ofenansätzen; Schlackenkranzbildung

[EN] bridging

[FR] couronnement

bridging,hang-up,hang-up of fuel /TECH/

[DE] Brueckenbildung

[EN] bridging; hang-up; hang-up of fuel

[FR] formation de voûte

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bridging

bắc cầu, vỏ dính kết (khuyết tật thép thỏi), kẹt liệu lò, sự treo liệu

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bridging

[DE] Überbrückung

[VI] rẽ mạch; nối tắt

[EN] bridging

[FR] pontage

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Brückenbildung

[EN] bridging

[VI] tạo ra cầu nối (sự)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überbrückung /f/XD/

[EN] bridging

[VI] sự lắp giằng

Spreizen zwischen Querbalken /nt/XD/

[EN] bridging

[VI] sự xây dựng cầu

Tự điển Dầu Khí

bridging

[bridʒiɳ]

o   sự nút

Sự bịt kín giếng.

§   bridging agents : tác nhân bít

§   bridging material : vật liệu bít; vật liệu cho thêm vao bùn khoan hoặc vữa xi măng để chống mất dung dịch

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bridging

sự trao đồi liệu; sự nối cầu