Việt
rẽ mạch
nối tắt
Anh
bridging
cross linking
crosslinking
Đức
Überbrückung
Ausgleichvermoegen
Brückenbildung
Vernetzung
Pháp
pontage
montage en pont
réticulation
pontage /INDUSTRY-METAL/
[DE] Ausgleichvermoegen
[EN] bridging
[FR] pontage
montage en pont,pontage,réticulation /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Brückenbildung; Vernetzung
[EN] cross linking; crosslinking
[FR] montage en pont; pontage; réticulation
[DE] Überbrückung
[VI] rẽ mạch; nối tắt
pontage [pôtaj] n. m. 1. Sự xây cầu. 2. PHẪlí Sự nối hai động mạch bằng ghép lắp. 3. Học Sự nối các yếu tố bằng cầu nối.