Việt
Nối tắt
rẽ mạch
ống dẫn
Anh
Bypass
bridging
shunt
Đức
Überbrückung
Pháp
pontage
Kurzschluss einer Plusdiode
Điôt dương bị nối tắt
Kurzschluss einer Minusdiode
Điôt âm bị nối tắt
Kurzschluss einer Erregerdiode
Điôt kích từ bị nối tắt
Wird der Kondensator kurzgeschlossen, fließt in entgegengesetzter Richtung ein Entladestrom (Bild 3).
Nếu tụ điện được nối tắt, một dòng phóng điện sẽ chạy theo hướng ngược lại (Hình 3).
Defektes Kraftstoffpumpenrelais (zur Prüfung Kl. 30 – Kl. 87 überbrücken)
Hỏng rơle điều khiển bơm tiếp vận (nối tắt hai kẹp 30 và 87 của rơle để kiểm tra)
shunt /y học/
ống dẫn, nối tắt
rẽ mạch,nối tắt
[DE] Überbrückung
[VI] rẽ mạch; nối tắt
[EN] bridging
[FR] pontage