umleiten /vt/ĐIỆN, TH_BỊ, ÔTÔ, Đ_KHIỂN/
[EN] bypass
[VI] rẽ, xả ra
Umleitung /f/XD/
[EN] bypass
[VI] đường vòng
Umfahrung /f/XD/
[EN] bypass
[VI] ống rẽ dòng, ống phân dòng
Umfahrungsstrecke /f/THAN/
[EN] bypass
[VI] đường vòng, lò đi vòng
Umgangsleitung /f/D_KHÍ/
[EN] bypass
[VI] ống nối vòng
umgehen /vt/ĐIỆN, TH_BỊ, ÔTÔ, Đ_KHIỂN/
[EN] bypass
[VI] rẽ, tránh
Umgehung /f/XD, TH_LỰC/
[EN] bypass
[VI] kênh dẫn dòng, đường vòng
Umgehungsleitung /f/TH_LỰC, CT_MÁY/
[EN] bypass
[VI] rãnh thoát dư, van tràn dư
Umgehungsstraße /f/XD/
[EN] bypass
[VI] đường vòng
Bypass /m/D_KHÍ (sự đặt đường ống) TH_LỰC/
[EN] bypass
[VI] đường ống vòng