TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường ống vòng

đường ống vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường ống vòng

 bypass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ring conduit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ring conduit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bypass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đường ống vòng

Bypass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bypass /m/D_KHÍ (sự đặt đường ống) TH_LỰC/

[EN] bypass

[VI] đường ống vòng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bypass, ring conduit /xây dựng/

đường ống vòng

ring conduit

đường ống vòng