Việt
kênh dẫn dòng
đường vòng
kênh chuyển dòng
Anh
bypass
diversion canal
Đức
Umgehung
Umleitungskanal
Umgehungskanal
Umgehung /f/XD, TH_LỰC/
[EN] bypass
[VI] kênh dẫn dòng, đường vòng
Umleitungskanal /m/KTC_NƯỚC/
[EN] diversion canal
[VI] kênh chuyển dòng, kênh dẫn dòng
Umgehungskanal /m/KTC_NƯỚC/
[VI] kênh dẫn dòng, kênh chuyển dòng