umleiten /vt/XD/
[EN] divert
[VI] làm lệch hướng
umleiten /vt/ĐIỆN, TH_BỊ, ÔTÔ, Đ_KHIỂN/
[EN] bypass
[VI] rẽ, xả ra
umleiten /vt/V_THÔNG/
[EN] redirect
[VI] đổi hướng
umleiten /vt/V_TẢI/
[EN] divert
[VI] đi vòng (giao thông)
umleiten /vt/VT_THUỶ/
[EN] reroute
[VI] đổi tuyến
umleiten /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] deflect
[VI] làm lệch (dòng chảy)