Việt
sự dồi hướng
sự đổi hướng
Anh
redirection
Đức
Umleiten
Pháp
réacheminement
redirection /IT-TECH/
[DE] Umleiten
[EN] redirection
[FR] redirection; réacheminement
sự đổi hướng (vào, ra)
đổi hướng Quá trinh ghi tối hoặc đọc từ một tệp hoặc thiết b| khác với tệp hoặc thiết bi mà bình thường có thề là đích hoặc nguồn - ví dụ, đồi hướng bản in thư mục từ màn hình tới máy in, như lệnh dir > prn trong MS-DOS hoặc PS/2,
sự dồi hướng (vào, ra)