TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

redirection

sự dồi hướng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự đổi hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

redirection

redirection

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

redirection

Umleiten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

redirection

redirection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réacheminement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

redirection /IT-TECH/

[DE] Umleiten

[EN] redirection

[FR] redirection; réacheminement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

redirection

sự đổi hướng (vào, ra)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

redirection

đổi hướng Quá trinh ghi tối hoặc đọc từ một tệp hoặc thiết b| khác với tệp hoặc thiết bi mà bình thường có thề là đích hoặc nguồn - ví dụ, đồi hướng bản in thư mục từ màn hình tới máy in, như lệnh dir > prn trong MS-DOS hoặc PS/2,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

redirection

sự dồi hướng (vào, ra)