TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm lệch hướng

làm lệch hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

làm trệch hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dẫn thoát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

làm lệch hướng

divert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 divert

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làm lệch hướng

umleiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

divert

dẫn thoát ; làm lệch hướng (chảy)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 divert

làm lệch hướng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umleiten /vt/XD/

[EN] divert

[VI] làm lệch hướng

verlaufen /vt/CNSX/

[EN] divert

[VI] làm lệch hướng, làm trệch hướng