Việt
làm trệch hướng
làm lệch hướng
đổi chiều
đổi httông
đổi dòng
Anh
divert
Đức
verlaufen
umpeiten
einen Bach umleiten
chuyển hướng dòng suối.
umpeiten /(sw. V.; hat)/
đổi chiều; đổi httông; đổi dòng; làm trệch hướng;
chuyển hướng dòng suối. : einen Bach umleiten
verlaufen /vt/CNSX/
[EN] divert
[VI] làm lệch hướng, làm trệch hướng