TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

divert

làm lệch hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trệch hướng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đi vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm trệch hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dẫn thoát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

divert

divert

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

divert

umleiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ablenken

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ablenken

divert

umleiten

divert

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

divert

dẫn thoát ; làm lệch hướng (chảy)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umleiten /vt/XD/

[EN] divert

[VI] làm lệch hướng

umleiten /vt/V_TẢI/

[EN] divert

[VI] đi vòng (giao thông)

verlaufen /vt/CNSX/

[EN] divert

[VI] làm lệch hướng, làm trệch hướng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

divert

To turn from the accustomed course or a line of action already established.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

divert

trệch hướng