TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ablenken

dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lệch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lái tia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển hưứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thay đổi hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lái sang hướng khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh Ablenkung lạc hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm quên đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm quên đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xao lãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đổi chủ đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đổi đề tài câu chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ablenken

deflect

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

divert

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

ablenken

ablenken

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

umleiten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Seiner Vorstellungnach, bestand das Atom aus einem winzigen positiv geladenenAtomkern, der die a - Teilchen ablenken konnte, und noch sehrviel kleineren Elektronen, die den Kern wie der Mond die Erdeumkreisen.

Ông hình dungnguyên tử gồm một nhân rất nhỏ mang điện tích dương,đã kéo lệch các hạt a, và còn nhiều các electron nhỏ hơnxoay quanh nhân giống như mặt trăng quay quanh trái đất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Ball zur Ecke ablenken

lái quả bóng về góc sân

die Lichtstrahlen werden abgelenkt

những tia sáng đã được chuyển hướng.

jmdn. von der Arbeit ablenken

làm cho ai bớt chăm chú vào công việc

jmds. Aufmerksamkeit ablenken

đánh lạc hướng sự chú ý của ai

er versuchte, den Verdacht von sich abzulenken

hắn cố lái sự nghi ngờ đang chĩa vào hắn sang hướng khác.

ich möchte dich ein bisschen ablenken

em chỉ muốn giúp anh thư giãn một lúc

du lenkst dich dadurch ein wenig ab

qua đó bạn có thể bớt căng thẳng một chút.

er lenkte schnell ab

hắn nhanh chóng chuyên sang đề tài khác.

Từ điển Polymer Anh-Đức

deflect

ablenken, umleiten

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ablenken /(sw. V.; hat)/

dẫn (nước, khí ); chuyển hưứng; làm thay đổi hướng; lái sang hướng khác;

den Ball zur Ecke ablenken : lái quả bóng về góc sân die Lichtstrahlen werden abgelenkt : những tia sáng đã được chuyển hướng.

ablenken /(sw. V.; hat)/

đánh Ablenkung lạc hướng; làm (ai) quên đi (điều gì);

jmdn. von der Arbeit ablenken : làm cho ai bớt chăm chú vào công việc : jmds. Aufmerksamkeit ablenken : đánh lạc hướng sự chú ý của ai er versuchte, den Verdacht von sich abzulenken : hắn cố lái sự nghi ngờ đang chĩa vào hắn sang hướng khác.

ablenken /(sw. V.; hat)/

làm quên đi; làm xao lãng (zerstreuen);

ich möchte dich ein bisschen ablenken : em chỉ muốn giúp anh thư giãn một lúc du lenkst dich dadurch ein wenig ab : qua đó bạn có thể bớt căng thẳng một chút.

ablenken /(sw. V.; hat)/

thay đổi chủ đề; thay đổi đề tài câu chuyện;

er lenkte schnell ab : hắn nhanh chóng chuyên sang đề tài khác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ablenken /I vt/

1. dẫn (nưóc); 2.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ablenken /vt/TV, T_BỊ, CT_MÁY/

[EN] deflect

[VI] làm lệch, lái tia (tia điện tử)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ablenken

deflect

ablenken

divert