Việt
làm xao lãng
làm phân tâm
làm quên đi
loại trừ
khử... bỏ
tẩy... bỏ
tẩy
khử
làm lãng quên
làm... lãng đi
đánh lạc
nhận
lĩnh
tiép nhận
nhận được
tìm hiểu cặn kẽ
thăm dò
dò hỏi
dò xét
dò la.
Đức
distrahieren
ablenken
Weggehenkriegen
ich möchte dich ein bisschen ablenken
em chỉ muốn giúp anh thư giãn một lúc
du lenkst dich dadurch ein wenig ab
qua đó bạn có thể bớt căng thẳng một chút.
Weggehenkriegen /vt/
1. loại trừ, khử... bỏ, tẩy... bỏ, tẩy, khử; 2. làm xao lãng, làm lãng quên, làm... lãng đi, đánh lạc; 3. nhận, lĩnh, tiép nhận, nhận được; 4. tìm hiểu cặn kẽ, thăm dò, dò hỏi, dò xét, dò la.
distrahieren /(sw. V.; hat)/
(veraltet) làm xao lãng; làm phân tâm (zerstreuen, ablenken);
ablenken /(sw. V.; hat)/
làm quên đi; làm xao lãng (zerstreuen);
em chỉ muốn giúp anh thư giãn một lúc : ich möchte dich ein bisschen ablenken qua đó bạn có thể bớt căng thẳng một chút. : du lenkst dich dadurch ein wenig ab