Việt
loại trừ
khử... bỏ
tẩy... bỏ
tẩy
khử
làm xao lãng
làm lãng quên
làm... lãng đi
đánh lạc
nhận
lĩnh
tiép nhận
nhận được
tìm hiểu cặn kẽ
thăm dò
dò hỏi
dò xét
dò la.
Đức
Weggehenkriegen
Weggehenkriegen /vt/
1. loại trừ, khử... bỏ, tẩy... bỏ, tẩy, khử; 2. làm xao lãng, làm lãng quên, làm... lãng đi, đánh lạc; 3. nhận, lĩnh, tiép nhận, nhận được; 4. tìm hiểu cặn kẽ, thăm dò, dò hỏi, dò xét, dò la.