TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khử

khử

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bỏ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại oxyt

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

hoàn nguyên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giết chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giết hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu diệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩy rửa bằng chất cường toan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩy trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố ý giết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừ bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung hòa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự bỏ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự loại trự

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giảm bớt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết thúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu diệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diệt trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phé truất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổn thát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ ghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyên chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt b<5

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giam giữ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khử... bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy... bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm xao lãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lãng quên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... lãng đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiép nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm hiểu cặn kẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăm dò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò la.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rút gọn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tạo hình côn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cán phá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rèn phá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
khử .

giết chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khử .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khủ bỏ. tẩy

loại trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vút bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khủ bỏ. tẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm lẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

khử

reduce

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

deoxidate

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Deoxidize

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

eliminate

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cancel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

neutralize

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

remove

 
Từ điển toán học Anh-Việt

elimination

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

khử

Desoxidieren

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

reduzieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

eliminieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

löschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reduktiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbrennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

totmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

killen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kaltmachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ermorden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umlegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weggehenkriegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khử .

erlegen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khủ bỏ. tẩy

fortkriegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

khử

désoxydation

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Reduktionsmittel.

Chất khử.

v Deaktivieren.

Khử kích hoạt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Entgasen

:: Khử khí

Dispergieren

Khử keo tụ

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beruhigter und halbberuhigter Stahl

Thép được khử lắng và nửa khử lắng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bakterien töten

sát trùng

die Zeit töten

giết thời gian.

warum hast du den schönen Schmetterling totgemacht?

tại sao con lại làm chết con bướm, đẹp đẽ ấy ?

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reduce

giảm, hạ, thu nhỏ, rút gọn, khử, hoàn nguyên, tạo hình côn, cán phá, rèn phá

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erlegen I /vt/

giết chét, giết, thịt, khử (súc vật).

killen II /vt (tục)/

giét, diệt, khử, thịt, kết thúc.

kaltmachen /(tách được) vt/

giết hại, sát hại, hạ sát, giết, khử, thịt, tiêu diệt.

ermorden /vt/

giết chết, giết, giết hại, sát hại, hạ sát, diệt trừ, khử, diệt.

eliminieren /vt/

khử, loại ra, bỏ đi, trù (vứt, gạt) bỏ, thanh toán, khắc phục, phế bỏ, bãi bỏ, thủ tiêu, phé truất, tổn thát, mất.

umlegen /vt/

1. đặt, để, lắp (đường óng); 2. (đường sắt) bẻ ghi; 3. di chuyển, thuyên chuyển, điều động, điều; 4. mặc, khoác, quàng (áo măng tô); 5. giết chết, giết, khử, thịt, bắn chét; 6. bắt, giũ, bắt b< 5, bắt giam, bắt giữ, giam giữ.

Weggehenkriegen /vt/

1. loại trừ, khử... bỏ, tẩy... bỏ, tẩy, khử; 2. làm xao lãng, làm lãng quên, làm... lãng đi, đánh lạc; 3. nhận, lĩnh, tiép nhận, nhận được; 4. tìm hiểu cặn kẽ, thăm dò, dò hỏi, dò xét, dò la.

fortkriegen /vt/

1. loại trừ, trừ bỏ, vút bỏ, cắt bỏ, tẩy bỏ, khủ bỏ. tẩy, khử; 2. chóng hiểu, nắm lẩy, nắm được, hiểu được; fort

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giảm,giảm bớt,khử

[DE] Reduzieren

[EN] Reduce

[VI] giảm, giảm bớt, khử

Từ điển toán học Anh-Việt

remove

bỏ đi, khử

elimination

[phép, sự] khử, sự bỏ, sự loại trự

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

deoxidate

[DE] desoxidieren

[VI] khử, loại oxyt

[FR] désoxydation

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

neutralize

trung hòa; khử (tác dụng)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reduktiv /(Adj.) (bildungsspr.; Fachspr.)/

khử;

eliminieren /[elimi’ni:ran] (sw. V.; hat)/

(Math ) khử;

toten /['t0:tan] (sw. V.; hat)/

trừ; khử; tiêu diệt;

sát trùng : Bakterien töten giết thời gian. : die Zeit töten

jmdm /etw. umlegen/

(từ lóng) giết chết; khử; hạ; bắn chết;

ausbrennen /(unr. V.)/

(hat) khử; tẩy rửa bằng chất cường toan; tẩy trùng; sát trùng (Ätzen reinigen);

totmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

giết chết; cố ý giết; giết hại; sát hại; diệt; khử;

tại sao con lại làm chết con bướm, đẹp đẽ ấy ? : warum hast du den schönen Schmetterling totgemacht?

eliminieren /[elimi’ni:ran] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) thanh toán; khắc phục; khử; loại ra; bỏ đi; trừ bỏ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reduzieren /vt/THAN/

[EN] reduce

[VI] khử

löschen /vt/VT&RĐ/

[EN] cancel

[VI] khử, bỏ

reduzieren /vt/L_KIM/

[EN] reduce

[VI] hoàn nguyên, khử

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Khử

trừ, bỏ đi, khử độc, khử tà, trừ khử, khử thổ, khử trùng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khử

1) (giết) töten vt, (er)morden vt, erschlagen vt, beseitigen vt, beheben vt, entfernen vt;

2) (toán) beseitigen vt;

3) (hóa) desoxydieren vt, reduzirend (a); chất khử Reduktionsmittel n; sự khử Reduktion f.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

eliminate

khử

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

khử

[DE] Desoxidieren

[EN] Deoxidize

[VI] khử

khử,loại oxyt

[DE] desoxidieren

[EN] deoxidate

[VI] khử, loại oxyt