TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mất

mất

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mất mát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổn thất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiệt hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không còn nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạ thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ trần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệnh chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng hà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không còn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạ thế qui tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tìm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qua đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tữ trần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xa cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổn hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốn thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiệt hại cùa

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

hao hụt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chậm giờ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phế liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cháy tổn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mất mát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất lạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến mất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến mắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua đỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thua cuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị mất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay về nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ vè nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hi sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăng hà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui tiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hao phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mát mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ vỗn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ sót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hao hụt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỉ. tạ thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thọ chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuóc đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cướp đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẩn tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôn tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tránh né

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêng cữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêng khem.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cấp vật chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rỏi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoát khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ạưa đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

th? chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắm mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗng hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biénmắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mát biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lđn lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưỏng thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: über etw. im Gespräch leicht ~ nhẹ nhàng đề cập trong cuộc nói chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạ thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang đò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển bién thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bién thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hổa thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: dieÁugen gingen ihr über nưỏc mắt ưdt đầm đôi mắt cô ắy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thiệt hại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ rò

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
zum ewigen - éingehen chết mất

hòa bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên ổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in ~ hin übergehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zum ewigen - éingehen chết mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạ thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệnh chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mất

loss

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 fail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lose

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vanishtriệt tiêu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

biến mất vanishingtriệt tiêu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

biến

 
Từ điển toán học Anh-Việt

loss of

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

lost

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

leak

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

leakage.disappearance sự

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

mất

verscheiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sterben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausgeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verausgaben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

viaverwirrt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fassungslos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bestürzt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verwirrt sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

den Kopf verlieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fassungslos sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ioswerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fehlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

futsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschlildern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bachab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinsehenhinscheiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verloren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermissen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versterben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dahinscheiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbüßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwirkung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abhandenkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinsein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abdampfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entschwinden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kapores

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ableben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verspielen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heimgang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinscheiden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verlust

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entgang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verenden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entziehung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fortkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weggehenkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hingehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übergehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
zum ewigen - éingehen chết mất

Frieden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Druckverlustbeiwert

Hệ số mất áp suất

Geringe Druckverluste

Độ mất áp suất thấp

Geringer Druckverlust

Ít bị mất áp suất

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Was in Bern Sekunden dauerte, kann in Fribourg Stunden in Anspruch nehmen, in Luzern Tage.

Một việc ở Berne chỉ mất vài giây thì ở Fribourg có thể mất nhiều giờ, còn ở Luzern mất tới những vài ngày.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

What took seconds in Berne might take hours in Fribourg, or days in Lucerne.

Một việc ở Berne chỉ mất vài giây thì ở Fribourg có thể mất nhiều giờ, còn ở Luzern mất tới những vài ngày.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dem Gedächtnis entschwinden

quên mất.

in Verlust geraten

1) bi] mất, thất lạc; 2) [bị] thiệt hại, lỗ vón, thua lỗ; - e

von einem Ort Weggehen

rôi khỏi một dịa điểm; 2. (j-m) mất, mất mát, biến mất, thất lạc; 3. làm xong, thoát khỏi, thoát, khỏi; -

eines natürlichen Tódes Sterben

chết già, chết tự nhiên.

über etw. (A) im Gespräch leicht hingehen

nhẹ nhàng đề cập trong cuộc nói chuyện;

j-m eine Grobheit hingehen lassen

chịu đựng sự thô lỗ; 4. chết, thọ, hi sinh, tạ thé, qua đòi, từ trần, mệnh chung, thọ chung, mất; (về vua) băng hà, thăng hà, băng; (về phật) tịch, qui tiên.

zum einem anderen Thema übergehen

chuyển sang đề tài khác; 2. qua sông, sang sông, sang ngang, sang đò; 3. chuyển bién thành, bién thành, hổa thành; 4. tốn, mất (sữa...); 5.:

den Frieden stören

vi phạm hòa bình;

in Frieden

trong hòa tình; 2. [sự] bình yên, yên tĩnh, yên ổn, yên; 3.

in Frieden hin übergehen, zum ewigen - éingehen

chết mất, mất, tạ thé, qua đòi, từ trần, mệnh chung; (về vua...) băng hà, thăng hà, băng; (về sư, sãi...) tịch, qui tiên, chầu phật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in der Kasse fehlen 50 Euro

trong két tiền. thiếu mất 50 Euro

fehlt dir etwas?

em cảm thấy không khỏe à?

seinen Pass verschludern

mất hộ chiếu.

etw. bachab schicken

từ chối, bác bỏ một lời đề nghị hay đơn thỉnh cầu

deine Postkarte muss wohl verloren gegangen sei

có lẽ bưu thiếp của em đã bị thắt lạc.

ich vermisse meinen Ausweis

tôi không tìm thấy căn cước của mình

er ist im Krieg vermisst

ông ấy bị mất tích trong chiến tranh.

er ist vor einem Jahr verstorben

ông ấy đã qua đời trước đây một năm.

weg dal

cút đi!

Hände weg!

bỏ tay ra!

meine Schlüssel sind weg

chùm chìa khóa của tôi bị mất rồi

in unserem Haus ist Geld weggekom men

ở nhà tôi bị mất tiền.

er hat sein ganzes Vermögen eingebüßt

ông ta đã bi mất hết tài sản.

er hat nichts [mehr] zu zusetzen

hắn không còn chút sức lực nào.

eines sanften Todes sterben

qua đời nhẹ nhàng

(trong cóc câu chuyện cổ tích thường kề) und wenn sie nicht gestorben sind, dann leben sie noch heute

và nếu như họ không chết thì họ vẫn còn sống đến bây giờ

im Sterben liegen

đang hấp hối

daran/davon stirbt man/stừbst du nicht gleich (ugs.)

chuyện không có gỉ nghiêm trọng

seine Hoffnung ist gestorben

niềm hy vọng của anh ấy đã lụi tàn

zum Sterben langweilig, müde, einsam o. ä.

vô cùng chán, vô cùng mệt, vô cùng cô đơn V.V.

(für jmdn.) gestorben sein

như người đã chết (đối với ai), khống cồn được (ai) nghĩ đến nũEa

gestorben sòn

cụm từ này có hai nghĩa: (a) không còn trong kế hoạch nữa, dẹp rồi

(b) đã quay xong (một cảnh, một màn), cắt!

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loss,leak,leakage.disappearance sự

mất, sự thiệt hại, lỗ rò

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verwirkung /f =, -en/

sự] mất, thiệt hại, mất mát.

Abhandenkommen /n -s/

sự] mất, biến mất, thất lạc.

hinsein /vi (s)/

chết, hỏng, mất, biến mất.

abdampfen /I. vt (hóa) bổc hơi, cô dặc, II./

1. (hóa) bay hơi; 2. (nghĩa bóng) mất, biến mắt.

entschwinden /vi (s)/

mất, biến mắt, mắt hút, biên; dem Gedächtnis entschwinden quên mất.

verscheiden /vi (s)/

chết, mất, tạ thế, qua đòi; (vua) băng hà, băng, thăng hà; (sư) viên tịch, qui tiên, chầu tròi.

kapores /a inu/

a inu 1. bị vô, bị hỏng; 2. [bị] chết, mất; kapores géhen chét, mắt, hi sinh; [bị] tử nạn, tử vong, tử trận; er ist - đỏi nó tàn rồi, nó hét vận rồi.

Ableben /n -s/

sự] tạ thế, qua đỏi, chết, mất; (vua, chúa) băng hà, thăng, (sư sãi) viên tịch, tịch.

verspielen /vt/

1. [bi] thua, bại, thua cuộc; 2. mất, bị mất.

Heimgang /m -(e/

1. [sự] quay về nhà, trỏ vè nhà; 2. [sự] chét, mất, hi sinh; -

hinscheiden /vi (s)/

chét, mất, tạ thế, qúa cô, băng hà, thăng hà, qui tiên.

Verlust /m -es, -e/

sự, khoản] mất, hao, tổn thất, thiệt hại, hao phí, mát mát, lỗ vỗn, thua cuộc; in Verlust geraten 1) bi] mất, thất lạc; 2) [bị] thiệt hại, lỗ vón, thua lỗ; - e erleiden (quân sự) [bị] thiệt hại.

Entgang /m -(e/

1. [sự, đoạn, chỗ] bỏ sót; [sự, chỗ, điều] sai sót, sơ suất, thiếu sót, khiếm khuyết; 2. [sự, khoản] mất, hao, mất mát, tổn thất, thiệt hại, hao phí, hao hụt.

verenden /vi (s)/

ỉ. tạ thế, qua đòi, từ trần, mệnh chung, thọ chung, mất; (về vua) băng hà, thăng hà, băng; (về su, tu hành) tịch, viên tịch, qui tiên, chầu phật; (mỉa mai) chầu trôi; 2. (đông vật) chết, ngoéo; (khinh, về nguôi) ngoẻo, củ.

Entziehung /f =, -en/

1. [sự] tuóc đoạt, chiếm đoạt, cướp đoạt, lấy, mất; 2. [sự] lẩn tránh, trôn tránh, tránh né; 3. (y) [sự] kiêng cữ, kiêng khem.

Fortkommen /n -s/

1. [sự] ra đi, lên đưòng, khổi hành; 2. [sự] mất, mất mát, thất học; 3. [múc độ] cung cấp vật chất; 4. [sự] thành công, thành đạt, làm nên.

Weggehenkommen /vi (/

1. đi khỏi, rỏi khỏi, khỏi hành; von einem Ort Weggehen rôi khỏi một dịa điểm; 2. (j-m) mất, mất mát, biến mất, thất lạc; 3. làm xong, thoát khỏi, thoát, khỏi; -

Sterben /vi (s)/

chết, thác, mất, quá cố, ạưa đòi, từ trần, tạ thế, mệnh chung, th? chung, nhắm mắt, qui tiên, tịch, lỗng hạ (vua); (sư) viên tịch; (khinh bỉ) ngoẻo, bỏ mạng, củ; eines natürlichen Tódes Sterben chết già, chết tự nhiên.

fortkommen /vi (/

1. ra đi, đi khỏi, ròi khỏi; 2. mất, biénmắt, mát biến; 3. thành công, thắng lợi, thành đạt, làm nên; 4. lđn lên, mọc lên, trưỏng thành, phát triển.

hingehen /vi (/

1. đi (theo hướng xác định); wo geht dieser Weg hin? đưòng này đi đâu?; hin - und hérgehende Bewegung chuyển động tịnh tiến qua lại; 2. trôi qua, qua (về thời gian); 3.: über etw. (A) im Gespräch leicht hingehen nhẹ nhàng đề cập trong cuộc nói chuyện; j-m eine Grobheit hingehen lassen chịu đựng sự thô lỗ; 4. chết, thọ, hi sinh, tạ thé, qua đòi, từ trần, mệnh chung, thọ chung, mất; (về vua) băng hà, thăng hà, băng; (về phật) tịch, qui tiên.

übergehen /ị übergehn) vi (/

ị übergehn) 1. (in A, zu D) đi qua, đi sang, chuyển sang, chuyển cho, chuyển giao; zum Angriff - chuyển sang tấn công; zum einem anderen Thema übergehen chuyển sang đề tài khác; 2. qua sông, sang sông, sang ngang, sang đò; 3. chuyển bién thành, bién thành, hổa thành; 4. tốn, mất (sữa...); 5.: dieÁugen gingen ihr über nưỏc mắt ưdt đầm đôi mắt cô ắy.

Frieden /m -s, =/

1. hòa bình; [sự, tinh thần] hòa thuận, thuận hòa, hòa hợp; - stiften giảng hòa, hòa giải, dàn hòa; - schließen [machen] giảng hòa (hòa giải, đấu dịu) vói nhau; Frieden halten sống hòa hợp (hòa thuận); den Frieden stören vi phạm hòa bình; den - bréchen vi phạm hiệp ưđc hòa bình; in Frieden trong hòa tình; 2. [sự] bình yên, yên tĩnh, yên ổn, yên; 3. in Frieden hin übergehen, zum ewigen - éingehen chết mất, mất, tạ thé, qua đòi, từ trần, mệnh chung; (về vua...) băng hà, thăng hà, băng; (về sư, sãi...) tịch, qui tiên, chầu phật.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lost

(động tính từ quá khứ của lose) mất, không còn nữa

loss

mất, mất mát, hao hụt, tổn thất, chậm giờ (đồng hồ), phế liệu, cháy tổn

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

loss

mất, thiệt hại

loss of

mất, thiệt hại cùa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ioswerden /(unr. V.; ist; dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ)/

(ugs ) mất (einbüßen, verlieren);

fehlen /(sw. V.; hat)/

mất; biến mất;

trong két tiền. thiếu mất 50 Euro : in der Kasse fehlen 50 Euro em cảm thấy không khỏe à? : fehlt dir etwas?

futsch /[fütf] (Adj.)/

(từ lóng) mất; không còn (verloren);

verschlildern /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/

mất; không còn nữa (verlieren);

mất hộ chiếu. : seinen Pass verschludern

bachab /(Adv.) (Schweiz.)/

thua; mất; tiêu tan; thất bại (verloren; zunichte);

từ chối, bác bỏ một lời đề nghị hay đơn thỉnh cầu : etw. bachab schicken

hinsehenhinscheiden /(st. V.; ist) (geh. verhüll.)/

chết; mất; tạ thế qui tiên (sterben);

verloren /(Adj.)/

mất; thất lạc; không tìm thấy;

có lẽ bưu thiếp của em đã bị thắt lạc. : deine Postkarte muss wohl verloren gegangen sei

vermissen /(sw. V.; hat)/

không tìm thấy; mất; thất lạc;

tôi không tìm thấy căn cước của mình : ich vermisse meinen Ausweis ông ấy bị mất tích trong chiến tranh. : er ist im Krieg vermisst

versterben /(st. V.; ist) (geh.)/

chết; qua đời; mất; tạ thế (sterben);

ông ấy đã qua đời trước đây một năm. : er ist vor einem Jahr verstorben

verscheiden /(st. V.; ist) (geh.)/

chết; mất; tạ thế; qua đời (sterben);

dahinscheiden /(st. V.; ist) (geh. verhüll.)/

chết; mất; qua đời; tữ trần (sterben);

weg /[vck] (Adv.)/

(ugs ) xa; mất; xa cách; rời xa; ra xa (fort);

cút đi! : weg dal bỏ tay ra! : Hände weg! chùm chìa khóa của tôi bị mất rồi : meine Schlüssel sind weg

wegkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

mất; mất mát; biến mất; thất lạc;

ở nhà tôi bị mất tiền. : in unserem Haus ist Geld weggekom men

einbüßen /(sw. V.; hat)/

mất; mất mát; tổn hại; tổn thất (verlieren);

ông ta đã bi mất hết tài sản. : er hat sein ganzes Vermögen eingebüßt

zusetzen /(sw. V.; hat)/

(tiền) trả thêm; tốn thêm; chi thêm; mất; thiệt hại;

hắn không còn chút sức lực nào. : er hat nichts [mehr] zu zusetzen

sterben /[’Jterbn] (st. V.; ist)/

chết; thác; mất; quá cố; qua đời; từ trần; tạ thế; mệnh chung; qui tiên; băng hà (vua);

qua đời nhẹ nhàng : eines sanften Todes sterben và nếu như họ không chết thì họ vẫn còn sống đến bây giờ : (trong cóc câu chuyện cổ tích thường kề) und wenn sie nicht gestorben sind, dann leben sie noch heute đang hấp hối : im Sterben liegen chuyện không có gỉ nghiêm trọng : daran/davon stirbt man/stừbst du nicht gleich (ugs.) niềm hy vọng của anh ấy đã lụi tàn : seine Hoffnung ist gestorben vô cùng chán, vô cùng mệt, vô cùng cô đơn V.V. : zum Sterben langweilig, müde, einsam o. ä. như người đã chết (đối với ai), khống cồn được (ai) nghĩ đến nũEa : (für jmdn.) gestorben sein cụm từ này có hai nghĩa: (a) không còn trong kế hoạch nữa, dẹp rồi : gestorben sòn : (b) đã quay xong (một cảnh, một màn), cắt!

Từ điển toán học Anh-Việt

lose

mất

vanishtriệt tiêu,biến mất vanishingtriệt tiêu,biến

mất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fail

mất

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mất

1) (thát lạc) verlieren vt, verspielen vt, verlorengehen vi, einbüßen vt; bị mất bezahlen vt, büßen vt, entgelten vt; làm mất vergeuden vt; không nên mất một giây kein Augenblick ist zu verlieren; mất d' äu den Kopf verlieren; mất niêm tin vào chính mình sich selbst verlieren; sự mất Verlust m; '

2) (chết) verscheiden vi, sterben vi; mất vì ốm an der Krankheit sterben;

3) ausgeben vt, verausgaben vt; anh trả mất bao nhiêu tiên? wieviel Geld hast du ausgegeben?

mất

tỷ lệ ungleich (a), unverhältnismäßig (a)

mất

viaverwirrt (a), fassungslos (a), bestürzt (a); verwirrt sein, den Kopf verlieren, fassungslos sein