weithin /(Adv.)/
ra xa;
ra phía xa;
ở khoảng cách xa;
weg /[vck] (Adv.)/
(ugs ) xa;
mất;
xa cách;
rời xa;
ra xa (fort);
cút đi! : weg dal bỏ tay ra! : Hände weg! chùm chìa khóa của tôi bị mất rồi : meine Schlüssel sind weg
fernhin /(Adv.) (geh.)/
ra xa;
ra phía xa;
Ở khoảng cách xa (weithin);