Việt
ra xa
ra phía xa
Ở khoảng cách xa
ở khoảng cách xa
Đức
fernhin
weithin
fernhin /(Adv.) (geh.)/
ra xa; ra phía xa; Ở khoảng cách xa (weithin);
weithin /(Adv.)/
ra xa; ra phía xa; ở khoảng cách xa;