TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xa cách

xa cách

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xa lạ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cách ly

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ly biệt.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xa lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh nhạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghẻ lạnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nghĩa 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm: xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách ròi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt <fiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt dòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia lìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lìa nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân là.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xa cách

estrangement

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

xa cách

sich trennen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

voneinander scheiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

getrennt sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entfernt sein.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

absein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verfremdung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinweg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trennung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnell fort!

chuồn nhanh lèn!

(ugs.) die Kinder sind schon fort

bọn trẻ con đã đi rồi

(ugs.) das Buch ist fort

quyển sách bị mất rồi.

weg dal

cút đi!

Hände weg!

bỏ tay ra!

meine Schlüssel sind weg

chùm chìa khóa của tôi bị mất rồi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verfremdung /f =, -en/

sự] xa lánh, xa cách, lạnh nhạt, ghẻ lạnh.

hinweg /adv/

có nghĩa 1, địa điểm: xa, xa cách, ròi xa, xa khỏi, khỏi, cách ròi; hinweg mit dừ! cút đi; 2, thòi gian: trong vòng, trong thôi gian..., trong khi, trong.

Trennung /f =, -en/

1. [sự] phân ra, phân chia, ngăn cách, phân li, phân lập; 2. (diện) [sự] cắt < fiện, cắt dòng; 3. [sự] hủy bỏ, thủ tiêu, xóa bỏ; 4. [sự] chia lìa, xa cách, lìa nhau, chia tay, phân là.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

estrangement

xa lạ, xa cách, cách ly, ly biệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absein /(st V.; ist)/

đi khỏi; rời xa; xa cách (weg, fort; entfernt);

fort /[fort] (Adv.)/

xa; xa cách; rời xa; đi khỏi (weg);

chuồn nhanh lèn! : schnell fort! bọn trẻ con đã đi rồi : (ugs.) die Kinder sind schon fort quyển sách bị mất rồi. : (ugs.) das Buch ist fort

weg /[vck] (Adv.)/

(ugs ) xa; mất; xa cách; rời xa; ra xa (fort);

cút đi! : weg dal bỏ tay ra! : Hände weg! chùm chìa khóa của tôi bị mất rồi : meine Schlüssel sind weg

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xa cách

1) sich trennen, voneinander scheiden;

2) getrennt sein;

3) entfernt sein.