Việt
có nghĩa 1
địa điểm: xa
xa cách
ròi xa
xa khỏi
khỏi
cách ròi
Đức
hinweg
Bei Rohrschlaufen tritt die Coriolis-Kraft in entgegengesetzter Richtung auf, je nachdem, ob sich die strömende Masse der Schwingungsachse nähert oder von ihr entfernt.
Trong ống dạng vòng thì lực Coriolis sẽ xuất hiện ngược chiều với hướng đang di chuyển, tùy theo khối lượng chảy tiến gần hay đi xa khỏi trục rung.
Der Ausrücker bewegt sich von der Membranfeder weg.
Cơ cấu đóng-ngắt ly hợp di chuyển xa khỏi lò xo màng.
hinweg /adv/
có nghĩa 1, địa điểm: xa, xa cách, ròi xa, xa khỏi, khỏi, cách ròi; hinweg mit dừ! cút đi; 2, thòi gian: trong vòng, trong thôi gian..., trong khi, trong.