Việt
có nghĩa 1
địa điểm: xa
xa cách
ròi xa
xa khỏi
khỏi
cách ròi
Đức
hinweg
hinweg /adv/
có nghĩa 1, địa điểm: xa, xa cách, ròi xa, xa khỏi, khỏi, cách ròi; hinweg mit dừ! cút đi; 2, thòi gian: trong vòng, trong thôi gian..., trong khi, trong.