TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khỏi

khỏi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liền da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành sẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lành lặn trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không còn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liền sẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liền sẹo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lành lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hn vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt lử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt lả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhoài người

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị kiệt sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị kiệt lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

A cho câu hỏi "

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phía tnlđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mui đằng trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưđc khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tnlđc đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vè trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc lúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xa khỏi

có nghĩa 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm: xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách ròi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đi khỏi

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rỏi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoát khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khỏi

verheilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vergehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesund werden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

genesen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gesunden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entgehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entrinnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich retten vor

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khỏi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heraustreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verlassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausheilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weglgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuheilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abheilen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xa khỏi

hinweg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đi khỏi

Weggehenkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Werkzeugentlüftung

Thoát khí khỏi khuôn

:: Entformzeit

:: Thời gian tách khỏi khuôn

Barriereauslauf

Đoạn ra khỏi vùng chắn

:: Anzahl der Hübe (Auswerferzeit)

:: Thời gian đẩy chi tiết khỏi khuôn

Hier werden das Granulat und das Wasser getrennt.

Tại đây hạt nhựa được tách khỏi nước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vor Scham vergehen

xấu hổ đén chết;

nach wie vor

vẫn như trưdc, vẫn như cũ, như mọi khi, như thường lệ.

von einem Ort Weggehen

rôi khỏi một dịa điểm; 2. (j-m) mất, mất mát, biến mất, thất lạc; 3. làm xong, thoát khỏi, thoát, khỏi; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Fieber ist von selbst weggegangen

cơn sốt đã tự khỏi.

die Wunde verheilt nur langsam

vết thương lành khá chậm.

die Wunde ist zugeheilt

vết thưang đã liền sẹo.

der Schmerz verging wieder

cơn đau lại qua đi

als sie auf den Teller sah, verging ihr der Appetit

khi nhìn thấy cái đĩa thì cô hết muốn ăn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verheilen /vi (s)/

khỏi, lành, liền da, thành sẹo, liền sẹo.

abheilen /vi (s, h)/

khỏi, lành lại, liền da, thành sẹo, liền sẹo.

vergehen /(verge/

(vergehn) 1. trôi qua, qua (về thòi gian); 2. két thúc, hết, dừng, qua, khỏi; 3. (vor D) mệt lử, mệt lả, nhoài người, bị kiệt sức, bị kiệt lực; (nghĩa bóng) vor Scham vergehen xấu hổ đén chết;

vor /I prp (/

1. trưđc, phía tnlđc, mui đằng trưđc; vor der Náse lẩm bẩm; vor sich (A) hin brummen nói lẩm bẩm; 2. trưóc, trưđc khi; vor Sonnenaufgang tntdc khi mặt tròi mọc; vor kurzem gần đây, mói đây, mói; 3. tnlđc đây, vè trưóc; vor zwei Jahren hai năm tnlóc; 4. trưóc lúa, hồi trưđc, ngày trưóc; vor állem tntóc hét, trưóc tiên, thoạt tiên, thoạt đầu, thoạt kì thủy, đầu tiên; 5. vè, từ, khỏi; - etw. schützen [warnen] bênh vực [cảnh cáo tnlóc] về; II adv: vor/ tiếng!; nach wie vor vẫn như trưdc, vẫn như cũ, như mọi khi, như thường lệ.

hinweg /adv/

có nghĩa 1, địa điểm: xa, xa cách, ròi xa, xa khỏi, khỏi, cách ròi; hinweg mit dừ! cút đi; 2, thòi gian: trong vòng, trong thôi gian..., trong khi, trong.

Weggehenkommen /vi (/

1. đi khỏi, rỏi khỏi, khỏi hành; von einem Ort Weggehen rôi khỏi một dịa điểm; 2. (j-m) mất, mất mát, biến mất, thất lạc; 3. làm xong, thoát khỏi, thoát, khỏi; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausheilen /(sw. V.)/

(ist) (các bộ phận trong cơ thể) khỏi; lành lặn trở lại (gesunden);

weglgehen /(unr. V.; ist)/

(ugs ) biến mất; khỏi; không còn (verschwinden);

cơn sốt đã tự khỏi. : das Fieber ist von selbst weggegangen

verheilen /(sw. V.; ist)/

khỏi; lành; liền da; liền sẹo;

vết thương lành khá chậm. : die Wunde verheilt nur langsam

zuheilen /(sw. V.; ist)/

liền da; thành sẹo; liền sẹo; khỏi;

vết thưang đã liền sẹo. : die Wunde ist zugeheilt

vergehen /(unr. V.)/

kết thúc; hết; đừng; khỏi; biến mất (auf hören, verschwinden);

cơn đau lại qua đi : der Schmerz verging wieder khi nhìn thấy cái đĩa thì cô hết muốn ăn. : als sie auf den Teller sah, verging ihr der Appetit

Từ điển tiếng việt

khỏi

- I. t. 1. Hết đau ốm : Khỏi bệnh. 2. Tránh được : Khỏi tội. 3. Không phải : Anh đi thì tôi khỏi đi. II. g. Vượt qua : Lên khỏi dốc. Đi khỏi. Đi vắng : Anh ấy vừa đi khỏi.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Khỏi

không còn, khỏi bịnh, khỏi cần, khỏi lo, khỏi nói, khỏi sợ, chạy khỏi, đi khỏi, qua khỏi, thoát khỏi, tránh khỏi, trốn khỏi, tai qua nạn khỏi.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khỏi

1) gesund werden, genesen vi, gesunden vi;

2) entgehen vi, entrinnen vi, sich retten vor; khỏi chết dem Tode entrinnen;

3) heraustreten vi, verlassen vt; ra khỏi nhà das Haus verlassen khỏi bệnh heil (a); sich erholen genesen vi, aufkommen vi, gesund werden, heilen vi; sự khỏi Besserung f, Wiederherstellung f, Heilung f, Gesundheit f; Genesung f; người khỏi Heilpraktiker m