TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liền sẹo

thành sẹo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liền sẹo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thành sẹo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kéo da non

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liền da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

liền sẹo

 cacatrizant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cicatrization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

liền sẹo

ver

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verheilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuheilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(về xương) liền xương

die Wunde ist verwachsen

vết thương đã lành.

die Wunde verheilt nur langsam

vết thương lành khá chậm.

die Wunde ist zugeheilt

vết thưang đã liền sẹo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ver /wach. sen (st. V.)/

(ist) (vết thương v v ) kéo da non; lành; liền sẹo;

: (về xương) liền xương vết thương đã lành. : die Wunde ist verwachsen

verheilen /(sw. V.; ist)/

khỏi; lành; liền da; liền sẹo;

vết thương lành khá chậm. : die Wunde verheilt nur langsam

zuheilen /(sw. V.; ist)/

liền da; thành sẹo; liền sẹo; khỏi;

vết thưang đã liền sẹo. : die Wunde ist zugeheilt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cacatrizant /y học/

thành sẹo, liền sẹo

 cacatrizant /y học/

thành sẹo, liền sẹo

 cicatrization /y học/

sự thành sẹo, liền sẹo

 cicatrization /y học/

sự thành sẹo, liền sẹo