ver /wach. sen (st. V.)/
(ist) (vết thương v v ) kéo da non;
lành;
liền sẹo;
: (về xương) liền xương vết thương đã lành. : die Wunde ist verwachsen
verheilen /(sw. V.; ist)/
khỏi;
lành;
liền da;
liền sẹo;
vết thương lành khá chậm. : die Wunde verheilt nur langsam
zuheilen /(sw. V.; ist)/
liền da;
thành sẹo;
liền sẹo;
khỏi;
vết thưang đã liền sẹo. : die Wunde ist zugeheilt