Việt
khỏi
lành
liền da
thành sẹo
liền sẹo.
liền sẹo
Đức
verheilen
die Wunde verheilt nur langsam
vết thương lành khá chậm.
verheilen /(sw. V.; ist)/
khỏi; lành; liền da; liền sẹo;
die Wunde verheilt nur langsam : vết thương lành khá chậm.
verheilen /vi (s)/
khỏi, lành, liền da, thành sẹo, liền sẹo.