Việt
kéo da non
lành
liền sẹo
Đức
ver
(về xương) liền xương
die Wunde ist verwachsen
vết thương đã lành.
ver /wach. sen (st. V.)/
(ist) (vết thương v v ) kéo da non; lành; liền sẹo;
: (về xương) liền xương vết thương đã lành. : die Wunde ist verwachsen