entrinnen /( st. V.; ist)/
(geh ) thoát khỏi trong gang tấc;
dem Tod entrinnen : thoát khỏi cái chết.
entrinnen /( st. V.; ist)/
(geh ) trôn thoát;
chạy trốn được trong tíc tắc;
er entrann den Verfolgern : anh ta vừa thoát khỏi tay những kẻ săn đuổi.
entrinnen /( st. V.; ist)/
(dichter ) rỉ ra;
chảy ra;
entrinnen /( st. V.; ist)/
(dichter ) trôi qua;
đi qua (ver rinnen);
die Jahre entrinnen : những năm tháng trôi qua.