TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rỉ ra

rỉ ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấm ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẩm lậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấm qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ướt hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ướt đầm đìa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhỏ giọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuôn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trào ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lọt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1.sự rỉ ra

1.sự rỉ ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thấm ra 2. sự lộ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vết lộ canal ~ sự rỉ củ a kênh capillary ~ sự th ấ m mao d ẫn gas ~ sự rò khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thoát khí oil ~ vết lộ dầu supercapillary ~ sự thấm siêu mao dẫn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

rỉ ra

exsude

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 seep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1.sự rỉ ra

seepage

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

rỉ ra

entrinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschwitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sickern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triefen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auslaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Öffnen der Armatur auf der Saugseite, bis Pumpengehäuse geflutet (erkennbar z.B. am Austritt der Flüssigkeit aus der Entlüftungsarmatur).

Mở van đóng đầu vào của máy bơm, cho đến khi thân bơm bị ngập (nhận thấy được t.d. qua chất lỏng rỉ ra từ van thông khí).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Regen wasser sickert in den Boden

nước mưa thắm vào đất

Blut ist durch den Verband gesickert

máu rịn qua lớp băng

die Pläne der Regierung waren gesickert

(nghĩa bóng) các kế hoạch của chinh phủ đã bị tiết lộ.

wir trieften vom Regen

chúng tôi bị ướt đầm bôi nước mưa-, er trieft nur so von Boshaftigkeit (abwer tend): trông hẳn rất độc ác.

das Benzin ist aus dem Tank ausgelaufen

xăng chảy ra khỏi thùng chứa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entrinnen /( st. V.; ist)/

(dichter ) rỉ ra; chảy ra;

ausschwitzen /(sw. V.)/

(ist) toát ra; rỉ ra; thấm ra (sich absondem);

sickern /fzikarn] (sw. V.; ist)/

(chất lỏng) rỉ; rỉ ra; thẩm lậu; thấm qua;

nước mưa thắm vào đất : das Regen wasser sickert in den Boden máu rịn qua lớp băng : Blut ist durch den Verband gesickert (nghĩa bóng) các kế hoạch của chinh phủ đã bị tiết lộ. : die Pläne der Regierung waren gesickert

triefen /['tri:fan] (st. u. SW. V.; triefte/(geh.:) hoff, geữieft/(selten:) gehoffen)/

(hat) ướt hoàn toàn; ướt đầm đìa; làm nhỏ giọt; rỉ ra;

chúng tôi bị ướt đầm bôi nước mưa-, er trieft nur so von Boshaftigkeit (abwer tend): trông hẳn rất độc ác. : wir trieften vom Regen

auslaufen /(st. V.)/

(ist) (chất lỏng) chảy ra; tràn ra; tuôn ra; trào ra; rỉ ra; lọt qua (herausfließen);

xăng chảy ra khỏi thùng chứa. : das Benzin ist aus dem Tank ausgelaufen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seep /hóa học & vật liệu/

rỉ ra

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

exsude

rỉ ra

seepage

1.sự rỉ ra, sự thấm ra 2. sự lộ; vết lộ(dầu) canal ~ sự rỉ củ a kênh capillary ~ sự th ấ m mao d ẫn gas ~ sự rò khí, sự thoát khí oil ~ vết lộ dầu supercapillary ~ sự thấm siêu mao dẫn