TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ướt hoàn toàn

ướt hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ướt đầm đìa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhỏ giọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rỉ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ướt hoàn toàn

triefen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Kontaktwinkel nähert sich Null,wenn eine komplette Benetzung stattfindet.

Góc tiếp xúc tiến gần đến trị số không khi xảy ra sự bám ướt hoàn toàn.

DerKlebstoff sollte die Oberfläche möglichst vollständig benetzen können und als geschlossener Film auf der Oberfläche haften.

Chất dán phải có thể bám ướt hoàn toàn bề mặt và bám dính như một lớp phim mỏng lên bề mặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir trieften vom Regen

chúng tôi bị ướt đầm bôi nước mưa-, er trieft nur so von Boshaftigkeit (abwer tend): trông hẳn rất độc ác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triefen /['tri:fan] (st. u. SW. V.; triefte/(geh.:) hoff, geữieft/(selten:) gehoffen)/

(hat) ướt hoàn toàn; ướt đầm đìa; làm nhỏ giọt; rỉ ra;

chúng tôi bị ướt đầm bôi nước mưa-, er trieft nur so von Boshaftigkeit (abwer tend): trông hẳn rất độc ác. : wir trieften vom Regen