TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm nhỏ giọt

làm nhỏ giọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhỏ xuống gây vết bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ướt hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ướt đầm đìa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rỉ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm nhỏ giọt

kleckern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triefen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beim Malen kleckern

làm bẩn khi son.

wir trieften vom Regen

chúng tôi bị ướt đầm bôi nước mưa-, er trieft nur so von Boshaftigkeit (abwer tend): trông hẳn rất độc ác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kleckern /[’klckarn] (sw. V.) (ugs.)/

(hat) làm nhỏ giọt; làm nhỏ xuống gây vết bẩn;

làm bẩn khi son. : beim Malen kleckern

triefen /['tri:fan] (st. u. SW. V.; triefte/(geh.:) hoff, geữieft/(selten:) gehoffen)/

(hat) ướt hoàn toàn; ướt đầm đìa; làm nhỏ giọt; rỉ ra;

chúng tôi bị ướt đầm bôi nước mưa-, er trieft nur so von Boshaftigkeit (abwer tend): trông hẳn rất độc ác. : wir trieften vom Regen