TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kleckern

làm nhỏ giọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhỏ xuống gây vết bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ giọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhểu xuông làm loang ra thành đốm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn tiến chậm chạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị trì hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết kiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạn chế phương tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung cấp theo kiểu nhỏ giọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kleckern

kleckern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beim Malen kleckern

làm bẩn khi son.

etwas Soße ist auf die Decke gekleckert

một ít mức xốt đã nhểu xuống khăn trải bàn.

die Arbeit kleckert nur

công việc tiến triển chậm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kleckern /[’klckarn] (sw. V.) (ugs.)/

(hat) làm nhỏ giọt; làm nhỏ xuống gây vết bẩn;

beim Malen kleckern : làm bẩn khi son.

kleckern /[’klckarn] (sw. V.) (ugs.)/

(ist) nhỏ giọt; nhểu xuông làm loang ra thành đốm;

etwas Soße ist auf die Decke gekleckert : một ít mức xốt đã nhểu xuống khăn trải bàn.

kleckern /[’klckarn] (sw. V.) (ugs.)/

(hat) diễn tiến chậm chạp; bị trì hoãn;

die Arbeit kleckert nur : công việc tiến triển chậm.

kleckern /[’klckarn] (sw. V.) (ugs.)/

(hat) tiết kiệm; hạn chế phương tiện (thực hiện điều gì); cung cấp theo kiểu nhỏ giọt;