TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

toát ra 1

toát ra 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
toát ra

toát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rỉ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấm ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông có vẻ rạng rö

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài tiết qua lỗ chân lồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn ngập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

toát ra 1

ausschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
toát ra

ausschwitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

austreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstromen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

atmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor Glück Strahlen

tràn trề hạnh phúc

sie empfing ihn mit strahlendem Gesicht

nàng đón chàng với vẻ mặt rạng rỡ.

das trieb mir den Schweiß aus

điều đó khiến tôi toát mồ hôi.

Ruhe geht von jmdm. aus

vẻ bình thản toát ra từ ai.

die Blumen Strömen betörenden Duft aus

những bông hoa tỏa ra mùi hương thơm ngát

der Raum strömt Behaglichkeit aus

(nghĩa bóng) căn phòng toát ra sự dễ chịu, ấm cúng.

den Geist der Toleranz atmen

toát ra lòng bao dung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschlagen /(st V.)/

(hat) (selten) toát ra (ausschwitzen) 1;

ausschwitzen /(sw. V.)/

(ist) toát ra; rỉ ra; thấm ra (sich absondem);

Strahlen /(sw. V.; hat)/

toát ra; trông có vẻ rạng rö;

tràn trề hạnh phúc : vor Glück Strahlen nàng đón chàng với vẻ mặt rạng rỡ. : sie empfing ihn mit strahlendem Gesicht

austreiben /(st. V.; hat)/

bài tiết qua lỗ chân lồng; toát ra (ausừeten lassen);

: das trieb mir den Schweiß aus : điều đó khiến tôi toát mồ hôi.

ausgehen /(unr. V.; ist)/

tỏa ra; toát ra; thể hiện ra (ausgestrahlt, hervorgebracht werden);

vẻ bình thản toát ra từ ai. : Ruhe geht von jmdm. aus

ausstromen /(sw. V.)/

(hat) thoát ra; bay ra; tỏa ra; toát ra (verbreiten);

những bông hoa tỏa ra mùi hương thơm ngát : die Blumen Strömen betörenden Duft aus (nghĩa bóng) căn phòng toát ra sự dễ chịu, ấm cúng. : der Raum strömt Behaglichkeit aus

atmen /['a:tman] (sw. V.; hat)/

(geh ) tràn đầy; tràn ngập; biểu lộ; toát ra (ausströmen);

toát ra lòng bao dung. : den Geist der Toleranz atmen