TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thấm ra

thấm ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rỉ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thấm ra

 seep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thấm ra

ausschwitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Farbe löst sich vom Tampon und haftet am Formteil an.

Mực in thấm ra khỏi tấm gối mực để bám lên bề mặt của chi tiết được in.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschwitzen /(sw. V.)/

(ist) toát ra; rỉ ra; thấm ra (sich absondem);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seep /hóa học & vật liệu/

thấm ra