abfleißen /vi (s)/
chảy ra, tuôn ra, tuôn chảy; bơi đi, trôi qua, rò, rĩ.
entfließen /vi (s) (D)/
chảy, chảy ra, tuôn ra, trào ra; bắt nguồn, phát nguyên.
verrinnen /vi (/
1. chây ra, tuôn ra, trào ra; 2. qua, trôi qua.
vorquelien /vi (/
1. chây ra, tuôn ra, trào ra; 2. (về sông...) bắt nguồn, phát nguyên.
hervorgehen /vi (/
1. xuất thân; áls Sieger hervor gehen giành thắng lợi; 2. (aus D) chảy ra, tuôn ra, bắt nguồn, nảy ra; thấy rõ, nói rô, chúng tỏ, tỏ rõ; daráu s geht hervór.. . từ đó suy ra...; hervor
hervorquellen /vi (s)/
sôi sùng sục, sôi sục, dào dạt, sôi nổi, chảy ra, tuôn ra, trào ra, bắt nguồn, phát nguyên; -
quellen /I vi (/
1. sôi sủng sục, sôi sục, dào dạt, sôi nổi; 2. ri, rò, thấm qua, xuyên qua, lách qua, cháy ra, tuôn ra; 3. trương lên, trưóng lên, phồng lên, phình ra, nỏ to, sưng lên; dâng lên (nưóc); II vt ngâm, dầm, tẩm, tẩm ưót, nhúng ưót.