Việt
tuôn ra
chảy ra
Đức
entquellen
Tränen entquollen ihren Augen
những giọt lệ tuôn ra từ đôi mắt nàng.
entquellen /(st. V.; ist) (geh.)/
tuôn ra; chảy ra;
Tränen entquollen ihren Augen : những giọt lệ tuôn ra từ đôi mắt nàng.