TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

emanieren

tỏa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị bức xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được phát ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát xạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuôn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trào ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát xạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

emanieren

emanieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

emanieren /(sw. V.)/

(ist) tuôn ra; trào ra; tỏa ra (aussữômen);

emanieren /(sw. V.)/

(hat) phát xạ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

emanieren /vi (s)/

bị bức xạ, được phát ra, tỏa ra, phát xạ.