Việt
tỏa ra
bị bức xạ
được phát ra
phát xạ.
tuôn ra
trào ra
phát xạ
Đức
emanieren
emanieren /(sw. V.)/
(ist) tuôn ra; trào ra; tỏa ra (aussữômen);
(hat) phát xạ;
emanieren /vi (s)/
bị bức xạ, được phát ra, tỏa ra, phát xạ.