Việt
dòng chảy thoát
Dòng thải
sông nhánh
dòng chảy ra
dòng nhánh
nhánh
phát ra
tuôn ra
sự chảy thoát
nhánh sông
nhánh suối
dòng nước thải
khí thải
dòng chảy
dòng thoát ra
nước thoát
nước thải
Anh
effluent
fork
flow
drain water
wastewater
Đức
Abwasser
Abfluss
Ausfluss
Pháp
émissaire
eau résiduaire
Abwasser /nt/D_KHÍ/
[EN] effluent
[VI] dòng chảy ra, dòng thoát ra
Abfluß /m/P_LIỆU/
[VI] dòng thải
Abwasser /nt/P_LIỆU/
[EN] drain water, effluent, wastewater
[VI] nước thoát, dòng chảy thoát, nước thải
Liên quan đến (một con suối) dòng nước chảy ra từ một bể, ao, trại nuôi thủy sản, trạm lọc nước hay nhà máy điện, hay dòng chảy từ hồ chứa, hồ tự nhiên, suối lớn, v.v...
Effluent
dòng chảy thoát, sông nhánh, nhánh, dòng thải, khí thải
Wastewater – treated or untreated – that flows out of a treatment plant, sewer, or industrial outfall. Generally refers to wastes discharged into surface waters.
Nước thải đã hay chưa được xử lý chảy ra khỏi nhà máy xử lý, cống rãnh hoặc cửa xả nhà máy công nghiệp. Nói chung, chúng là những chất thải được thải vào nước mặt.
[DE] Abwasser
[VI] Dòng thải
[EN] Wastewater – treated or untreated – that flows out of a treatment plant, sewer, or industrial outfall. Generally refers to wastes discharged into surface waters.
[VI] Nước thải đã hay chưa được xử lý chảy ra khỏi nhà máy xử lý, cống rãnh hoặc cửa xả nhà máy công nghiệp. Nói chung, chúng là những chất thải được thải vào nước mặt.
effluent /SCIENCE/
[DE] Abfluss; Ausfluss
[FR] effluent; émissaire
effluent /ENVIR/
[FR] eau résiduaire; effluent
effluent, fork
effluent, flow
Chảy; cách sử dụng đặc biệt một cách đo sự kết dính của bêtông, vữa và xi măng nhão.
To stream or well forth; specific uses include a measure of the consistency of mixed concrete, mortar, or cement paste.
dòng chảy thoát (từ hồ hay từ một sông khác) ; sự chảy thoát
['efluənt]
o dòng chảy ra
Dòng chất lỏng chảy ra ngoài.
o dòng chảy thoát
§ sewage effluent : dòng nước thải, dòng nước bẩn
[EN] Effluent
[VI] phát ra, tuôn ra, nhánh, dòng nhánh, sông nhánh